bừa | * noun - Rake =kéo bừa+to draw a rake =đóng bừa cải tiến+to make improved rakes * verb - To rake =cày sâu bừa kỹ+to plough deep and rake carefully * adj - Topsy-turvy =giấy má bỏ bừa trong ngăn kéo+papers are topsy-turvy in the drawer -Rash, easy-going, (at) random =không hiểu chớ trả lời bừa+when one is not clear, one should not give any rash answer |
bừa | * dtừ|- rake|= kéo bừa to draw a rake|= đóng bừa cải tiến to make improved rakes|* đtừ|- to rake|= cày sâu bừa kỹ to plough deep and rake carefully|* ttừ|- topsy-turvy|= giấy má bỏ bừa trong ngăn kéo papers are topsy-turvy in the drawer|- rash, easy-going, (at) random|= không hiểu chớ trả lời bừa when one is not clear, one should not give any rash answer|= tự ý làm bừa, không chờ mệnh lệnh to act rashly on one's own without waiting for instructions |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi bùn thủy triều
- bài butđơ
- bài ca
- bãi cá
- bài ca ai oán