Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài ca
* noun
-Song, hymn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bài ca
- song|= bài ca chiến thắng song of victory
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn chay niệm phật
-
ăn chay trường
-
ăn chẹt
-
ấn chỉ
-
ăn chia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài ca
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chay niệm phật
- ăn chay trường
- ăn chẹt
- ấn chỉ
- ăn chia