bứa | * noun - Wild mangosteen =ngang cành bứa - khẩu ngữ) pigheaded * adj - (khẩu ngữ) Pigheaded =cãi bứa+to argue pigheadedly |
bứa | * dtừ|- wild mangosteen, mangosteen|= ngang cành bứa * khẩu ngữ- pigheaded|* ttừ|* khẩu ngữ- pigheaded|= cãi bứa to argue pigheadedly |
* Từ tham khảo/words other:
- bài ca thần rượu
- bài ca thất tình
- bài ca thời sự
- bài ca tụng
- bài ca về đề tài quân sự