Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa nhường nguyệt thẹn
- very beautiful woman
* Từ tham khảo/words other:
-
mưa như đổ cây nước
-
mưa nhuần
-
mùa nô-en
-
mua non
-
mùa nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa nhường nguyệt thẹn
* Từ tham khảo/words other:
- mưa như đổ cây nước
- mưa nhuần
- mùa nô-en
- mua non
- mùa nóng