Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ tu sĩ
- Nun, sister
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nữ tu sĩ
- sister of charity/mercy; nun
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu hứng nước rửa đồ lễ
-
chầu khao
-
châu lệ
-
châu lục
-
châu lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ tu sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- chậu hứng nước rửa đồ lễ
- chầu khao
- châu lệ
- châu lục
- châu lưu