Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngừng để sau họp lại
* ngđtừ|- adjourn
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết bị để tống người hay vật ra
-
thiết bị điều khiển
-
thiết bị đo đạc
-
thiết bị đo lường
-
thiết bị đo thời gian khi luộc trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngừng để sau họp lại
* Từ tham khảo/words other:
- thiết bị để tống người hay vật ra
- thiết bị điều khiển
- thiết bị đo đạc
- thiết bị đo lường
- thiết bị đo thời gian khi luộc trứng