Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngỏm
- (thông tục) như ngoẻo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngỏm
- (thông tục) như ngoẻo|- colloquial) die; be dead|= tắt ngỏm go out; be out
* Từ tham khảo/words other:
-
cày không bánh xe
-
cây không hoa
-
cây không lá mầm
-
cây khổng lồ
-
cây khúc khắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngỏm
* Từ tham khảo/words other:
- cày không bánh xe
- cây không hoa
- cây không lá mầm
- cây khổng lồ
- cây khúc khắc