Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi xuống
* nđtừ|- flop|* thngữ|- to sit down
* Từ tham khảo/words other:
-
không tọc mạch
-
không tôi
-
không tối
-
không tới
-
không tới đích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi xuống
* Từ tham khảo/words other:
- không tọc mạch
- không tôi
- không tối
- không tới
- không tới đích