hành hình | * verb - to execute; to put (a prisoner) to death |
hành hình | - to execute; to put (a criminal) to death|= nữ hoàng ra lệnh hành hình kẻ giết người the queen gave the order for the murderer to be executed|= hành hình bằng cách tiêm độc dược to execute by lethal injection |
* Từ tham khảo/words other:
- bón bằng phân chim
- bón bằng rác cống
- bốn bánh
- bọn bay
- bốn bề