Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốn bánh
(xe tải bốn bánh) a four-wheeled lorry
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh hoạn tàn tật
-
bệnh hoàng đản
-
bệnh học
-
bệnh học tâm lý
-
bệnh học tâm thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốn bánh
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh hoạn tàn tật
- bệnh hoàng đản
- bệnh học
- bệnh học tâm lý
- bệnh học tâm thần