Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành hạt
- (từ cũ; nghĩa cũ) Make one's round (of a mandarin)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành hạt
(từ-nghĩa cũ) make one's round (of a mandarin)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộn bàng
-
bón bằng phân chim
-
bón bằng rác cống
-
bốn bánh
-
bọn bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành hạt
* Từ tham khảo/words other:
- bộn bàng
- bón bằng phân chim
- bón bằng rác cống
- bốn bánh
- bọn bay