Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hanh hánh
- (weather) clear slightly
* Từ tham khảo/words other:
-
đòn chêm
-
đòn chí tử
-
đòn chìa
-
đơn chiếc
-
đồn chiến đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hanh hánh
* Từ tham khảo/words other:
- đòn chêm
- đòn chí tử
- đòn chìa
- đơn chiếc
- đồn chiến đấu