Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vênh vang
- arrogant; haughty; supercilious
* Từ tham khảo/words other:
-
vật cưng
-
vật cùng đi
-
vật cùng đôi
-
vật cùng giống
-
vật cùng nguồn gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vênh vang
* Từ tham khảo/words other:
- vật cưng
- vật cùng đi
- vật cùng đôi
- vật cùng giống
- vật cùng nguồn gốc