Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rất đỗi
- Extremely, excessively
=Rất đỗi lo âu+To worry excessively
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rất đỗi
- extremely, excessively, to excess|= rất đỗi lo âu to worry excessively
* Từ tham khảo/words other:
-
chính trị viên
-
chính trực
-
chính truyền
-
chính uỷ
-
chính văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rất đỗi
* Từ tham khảo/words other:
- chính trị viên
- chính trực
- chính truyền
- chính uỷ
- chính văn