Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi yên
- to sit still/tight|= họ hứng quá nên không ngồi yên được they're so excited they can't sit still|= ngồi yên, bố sẽ quay lại ngay sit tight, i'll be back in a moment
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu vôtca
-
rượu xakê
-
rượu xangari
-
rượu xêret
-
rượu xkiđam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi yên
* Từ tham khảo/words other:
- rượu vôtca
- rượu xakê
- rượu xangari
- rượu xêret
- rượu xkiđam