Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện áp đường vòng
- loop voltage
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn theo
-
nhìn thoáng
-
nhìn thoáng cũng biết là người thế nào
-
nhìn thoáng qua
-
nhịn thuốc lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện áp đường vòng
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn theo
- nhìn thoáng
- nhìn thoáng cũng biết là người thế nào
- nhìn thoáng qua
- nhịn thuốc lá