Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ hàng ngày
- common parlance; everyday language
* Từ tham khảo/words other:
-
người hầu nữ
-
người hầu ở quán rượu
-
người hầu phòng
-
người hầu trong nhà
-
người hay ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ hàng ngày
* Từ tham khảo/words other:
- người hầu nữ
- người hầu ở quán rượu
- người hầu phòng
- người hầu trong nhà
- người hay ăn