Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy điều
- rule, regulation
* Từ tham khảo/words other:
-
trụ bổ tường
-
trừ bớt
-
trừ bữa
-
trừ cái mà
-
trừ cân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy điều
* Từ tham khảo/words other:
- trụ bổ tường
- trừ bớt
- trừ bữa
- trừ cái mà
- trừ cân