Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy điền
- return to one's field, retire from business
* Từ tham khảo/words other:
-
nhung phục
-
những phương tiện để giúp đỡ
-
nhũng quan
-
những quân bài thường
-
những sự việc đáng ghi nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy điền
* Từ tham khảo/words other:
- nhung phục
- những phương tiện để giúp đỡ
- nhũng quan
- những quân bài thường
- những sự việc đáng ghi nhớ