quy định | - to fix; to set; to assign; to lay down; to prescribe; to stipulate|= quy định thời gian/giá cả to fix the time/price|= quy định chế độ công tác cho từng cán bộ to assign every cadre's work|- to define|= hàm do người dùng quy định user-defined function|- rules; regulations|= các quy định nghiêm ngặt strict rules|= các quy định về xây cất/bản quyền/vệ sinh thực phẩm building/copyright/food hygiene regulations |
* Từ tham khảo/words other:
- tôn giáo của người do thái
- tôn giáo pháp đình
- tôn giáo vận
- tổn hại
- tổn hại cho