Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoay ngoảy
- cũng như ngoảy, nguây nguẩy|- turn away abruptly (with resentment)
* Từ tham khảo/words other:
-
bóc lịch
-
bộc lộ
-
bộc lộ ra
-
bộc lộ rõ ràng
-
bộc lộ tâm tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoay ngoảy
* Từ tham khảo/words other:
- bóc lịch
- bộc lộ
- bộc lộ ra
- bộc lộ rõ ràng
- bộc lộ tâm tư