Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao nhân
* dtừ|- high personality; able man|= cao nhân tắc hữu cao nhân trị behind an able man there are always other able men; magnanimous land
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày cấp
-
ngày chẵn
-
ngày chay
-
ngày chiến thắng
-
ngày chiến thắng quân đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao nhân
* Từ tham khảo/words other:
- ngày cấp
- ngày chẵn
- ngày chay
- ngày chiến thắng
- ngày chiến thắng quân đức