Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao niên
* adj
- Elderly
=các cụ cao niên trong làng+the village elders
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao niên
* ttừ|- elderly, old|= các cụ cao niên trong làng the village elders
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải cọ chai lọ
-
bàn chải cũ
-
bàn chải cứng
-
bàn chải đánh giày
-
bàn chải đánh răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao niên
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải cọ chai lọ
- bàn chải cũ
- bàn chải cứng
- bàn chải đánh giày
- bàn chải đánh răng