Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao nhã
- Well-mannered, refined
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao nhã
* ttừ|- well-mannered, refined; enlightened, intellectual
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải
-
bàn chải cọ chai lọ
-
bàn chải cũ
-
bàn chải cứng
-
bàn chải đánh giày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao nhã
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải
- bàn chải cọ chai lọ
- bàn chải cũ
- bàn chải cứng
- bàn chải đánh giày