Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghinh tân
- welcome something new; receive visitors
* Từ tham khảo/words other:
-
con ruồi xanh
-
con ruột
-
cồn ruột
-
con sào
-
con sáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghinh tân
* Từ tham khảo/words other:
- con ruồi xanh
- con ruột
- cồn ruột
- con sào
- con sáo