để | * verb - to place; to cut; to set; to stand =để cuốn sách lên bàn+To place a book on the table -To let; to leave; to keep =để bạn chờ ngoài cửa+to keep a friend waiting at the door for; so that; in order =để làm gì? What for? |
để | - to place; to put; to set; to stand|= để cuốn sách lên bàn to place a book on the table|- to keep|= để bạn chờ ngoài cửa to keep a friend waiting at the door|= tôi chẳng có chỗ nào để sách cả i've got nowhere to keep my books|- to let|= anh có đồng ý với tôi không? - để tôi suy nghĩ một chút! do you agree with me? - let me think (for) a moment!/give me a moment to think it over!|= đừng để ta gặp mi ở đây nữa nhé! don't let me see you here again!|- to leave|= để đèn (không tắt) to leave the light on|= để nước chảy (không khoá rôbinê) to leave the tap/faucet running|- to leave; to save|= để cà phê cho nhà tôi uống với! leave some coffee for my husband!|- for; so that; in order to...|= nút đó để điều chỉnh âm lượng that button is for adjusting the volume|= để làm được điều này, chúng ta phải... to do this, we must... |
* Từ tham khảo/words other:
- bị loại ra
- bị loại ra khỏi vòng chiến đấu
- bị loại ra không được đánh bài nữa
- bị loại vì thiếu sức khỏe
- bị loét