Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đế
- Support; sole
=Đế đèn+A lamp-support
=Đế giày+The sole of shoe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đế
- support; sole|= đế đèn a lamp-support|= đế giày the sole of shoe
* Từ tham khảo/words other:
-
bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
-
bị ma trêu quỷ ám
-
bị mắc
-
bị mắc cạn
-
bị mắc míu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đế
* Từ tham khảo/words other:
- bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
- bị ma trêu quỷ ám
- bị mắc
- bị mắc cạn
- bị mắc míu