Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa huynh
- adopted older brother
* Từ tham khảo/words other:
-
vệ tinh do thám
-
vệ tinh đồng bộ
-
vệ tinh khí tượng
-
vệ tinh không người điều khiển
-
vệ tinh liên xô bay qua mặt trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa huynh
* Từ tham khảo/words other:
- vệ tinh do thám
- vệ tinh đồng bộ
- vệ tinh khí tượng
- vệ tinh không người điều khiển
- vệ tinh liên xô bay qua mặt trăng