ra công | - Take [great] pains with (over) =Ra công làm việc của mình+To take pains with one's work |
ra công | - take (great) pains with (over)|= ra công làm việc của mình to take pains with one's work|- exert oneself, strain, strive, endeavour, trouble oneself to|= ra công gắng gỏi endeavour, strive, do one's utmost, make every effort, make every endeavour|= to do something (ra ông gắng sức) |
* Từ tham khảo/words other:
- chính khoá
- chính kiến
- chính lập
- chính lộ
- chính luận