chính kiến | - political opinion; political view|= bất đồng về chính kiến to have different political opinions|= đoàn kết mọi tầng lớp yêu nước, không phân biệt chính kiến, tôn giáo to unite all patriotic sections, regardless of political opinion and religion |
* Từ tham khảo/words other:
- đúc lại thành khối
- đục lầm
- đức lang quân
- đức lạt-ma
- đục lỗ