chính kiến | - political opinion; political view|= bất đồng về chính kiến to have different political opinions|= đoàn kết mọi tầng lớp yêu nước, không phân biệt chính kiến, tôn giáo to unite all patriotic sections, regardless of political opinion and religion |
* Từ tham khảo/words other:
- khăn trải bàn thờ
- khăn trải bàn trà
- khăn trải dưới chân bàn ăn
- khăn trải giường
- khăn trải khay trà