Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra chiều
- With an air
=Anh ta mỉm cười ra chiều đắc thắng+He smiled with a triumphant air
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra chiều
- with an air|= anh ta mỉm cười ra chiều đắc thắng he smiled with a triumphant air|- seem, appear
* Từ tham khảo/words other:
-
chính khí
-
chính khoá
-
chính kiến
-
chính lập
-
chính lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra chiều
* Từ tham khảo/words other:
- chính khí
- chính khoá
- chính kiến
- chính lập
- chính lộ