Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày vọng
- (từ cũ) Full moon day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày vọng
- (từ cũ) full moon day
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu trường
-
cậu trưởng
-
cầu trượt
-
cầu tự
-
cấu tứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày vọng
* Từ tham khảo/words other:
- cầu trường
- cậu trưởng
- cầu trượt
- cầu tự
- cấu tứ