Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu trượt
- Children's slide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu trượt
* dtừ|- children's slide; chute
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn mài
-
bán mạng
-
bàn mảnh
-
bán mặt
-
bản mẫu hàng có giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu trượt
* Từ tham khảo/words other:
- bàn mài
- bán mạng
- bàn mảnh
- bán mặt
- bản mẫu hàng có giá