Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấu tứ
- Put ideas in order; make an outline (for an essay)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấu tứ
- put ideas in order; make an outline (for an essay); compose thoughts
* Từ tham khảo/words other:
-
bán nam bán nữ
-
bản năng
-
bản năng giới tính
-
bản năng sinh dục
-
bản năng sinh tồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấu tứ
* Từ tham khảo/words other:
- bán nam bán nữ
- bản năng
- bản năng giới tính
- bản năng sinh dục
- bản năng sinh tồn