Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu tự
* verb
- To pray deity for a male heir
=đi chùa cầu tự+to go to a pagoda and pray to Buddha for a male heir
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu tự
- to pray for a child|= đi chùa cầu tự to go to a pagoda and pray for a child
* Từ tham khảo/words other:
-
bán mạng
-
bàn mảnh
-
bán mặt
-
bản mẫu hàng có giá
-
bàn may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu tự
* Từ tham khảo/words other:
- bán mạng
- bàn mảnh
- bán mặt
- bản mẫu hàng có giá
- bàn may