Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngậm đắng nuốt cay
- to take the bit between one's teeth; to bite the bullet; to eat the leek; to take one's medicine; to gulp back one's tears; to lump it
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề công trình sư
-
nghề cướp biển
-
nghe đài đối phương
-
nghề đại lý
-
nghề đan rổ rá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngậm đắng nuốt cay
* Từ tham khảo/words other:
- nghề công trình sư
- nghề cướp biển
- nghe đài đối phương
- nghề đại lý
- nghề đan rổ rá