Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy bổ vào
* dtừ|- dash|* thngữ|- to dash in, to dash at
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm hư hại
-
người làm hư hỏng
-
người làm huyên náo
-
người làm kem
-
người làm khiếp sợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy bổ vào
* Từ tham khảo/words other:
- người làm hư hại
- người làm hư hỏng
- người làm huyên náo
- người làm kem
- người làm khiếp sợ