Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạy cảm
- highly discerning, very
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhạy cảm
- sensitive; emotional; * nghĩa bóng tender; delicate|= động đến những vấn đề nhạy cảm to tread on delicate ground
* Từ tham khảo/words other:
-
chai lít anh
-
chai lớn
-
chải lông
-
chài lưới
-
chai mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạy cảm
* Từ tham khảo/words other:
- chai lít anh
- chai lớn
- chải lông
- chài lưới
- chai mặt