chài lưới | - Casting and other fishing-nets; fishing trade =con nhà chài lưới+children of a fishermen's family =nghề chài lưới+the fishing trade, fishing |
chài lưới | - casting and other fishing-nets; fishing trade; fishing (occupation)|= con nhà chài lưới children of a fishermen's family|= nghề chài lưới the fishing trade, fishing |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn
- bản phác hoạ
- bản phác thảo
- bàn phấn
- bản phân cấp