Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy bổ xuống
* thngữ|- to dash down
* Từ tham khảo/words other:
-
trước nhất là
-
trước nội chiến
-
trước pháp thuộc
-
trước sao sau vậy
-
trước sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy bổ xuống
* Từ tham khảo/words other:
- trước nhất là
- trước nội chiến
- trước pháp thuộc
- trước sao sau vậy
- trước sau