Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục vấn
* verb
- to interrogate; to examine
=lục vị+the six tastes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lục vấn
* đtừ|- to interrogate; to examine|= lục vị the six tastes
* Từ tham khảo/words other:
-
cán từ
-
cạn túi
-
cân tươi
-
cần tuyển người
-
căn vặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục vấn
* Từ tham khảo/words other:
- cán từ
- cạn túi
- cân tươi
- cần tuyển người
- căn vặn