Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc tuổi già
* dtừ|- winter, hoar|* thngữ|- in one's declining years
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền kiếm được
-
tiên kiến
-
tiền kiện
-
tiền kiếp
-
tiền ký quỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc tuổi già
* Từ tham khảo/words other:
- tiền kiếm được
- tiên kiến
- tiền kiện
- tiền kiếp
- tiền ký quỹ