Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản phẩm bản địa
- local product; home product|- (nói chung) home produce
* Từ tham khảo/words other:
-
bao bọc
-
bao bọc hàng
-
bảo bối
-
bao bột
-
bão bùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản phẩm bản địa
* Từ tham khảo/words other:
- bao bọc
- bao bọc hàng
- bảo bối
- bao bột
- bão bùng