Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản phẩm
* noun
- product
=lương khoán sản phẩm+wages paid lay the piece
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sản phẩm
- product|- (nói chung) produce|= sản phẩm nông nghiệp xem nông sản|= sản phẩm sữa (nói chung) dairy produce
* Từ tham khảo/words other:
-
chó má
-
chỗ mai phục
-
chỗ mạng
-
chỗ mạnh
-
cho mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chó má
- chỗ mai phục
- chỗ mạng
- chỗ mạnh
- cho mật