Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạo vét
* verb
- to dredge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nạo vét
* dtừ|- dredge; scrape off, scrape/scratch out; dredge|= nạo vét lòng sông dredge the river bed
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu
-
cẩu
-
cậu
-
cầu a
-
cấu âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạo vét
* Từ tham khảo/words other:
- cấu
- cẩu
- cậu
- cầu a
- cấu âm