cấu | * verb - To claw =bị hổ cấu rách mặt+to have one's face clawed by a tiger -To nib, to pinch =cấu miếng xôi+to nip off a bit of sticky rice |
cấu | * đtừ|- to claw|= bị hổ cấu rách mặt to have one's face clawed by a tiger|- to nib, to pinch; pull out|= cấu miếng xôi to nip off a bit of sticky rice |
* Từ tham khảo/words other:
- bán mớ
- bán mở hàng
- bản mô phỏng
- bản mô tả công việc
- bản mỏng