Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán mớ
- to sell in bulk
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm việc
-
không làm việc cả ngày
-
không làm việc cả tuần
-
không làm việc gì
-
không làm việc nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán mớ
* Từ tham khảo/words other:
- không làm việc
- không làm việc cả ngày
- không làm việc cả tuần
- không làm việc gì
- không làm việc nữa