Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nàng tiên
* noun
- fairy
=các nàng tiên+the good people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nàng tiên
- fairy
* Từ tham khảo/words other:
-
cất trong bụng
-
cất trong lòng
-
cắt trụi
-
cắt tua
-
cát tường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nàng tiên
* Từ tham khảo/words other:
- cất trong bụng
- cất trong lòng
- cắt trụi
- cắt tua
- cát tường