Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt trụi
- cut (hair) close to the skin, crop close; closely cropped
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ săn
-
thợ sắp chữ
-
thợ sắp chữ kiêm thợ in
-
thở sâu
-
thơ sáu âm tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt trụi
* Từ tham khảo/words other:
- thợ săn
- thợ sắp chữ
- thợ sắp chữ kiêm thợ in
- thở sâu
- thơ sáu âm tiết